Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tracklaying

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự đặt đường ray

Thông dụng

Danh từ

Sự đặt đường ray

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tracklaying machine

    máy đặt ray,
  • Trackless

    / ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi,
  • Trackless transportation

    sự vận tải không ray, giao thông không ray,
  • Trackless trolley

    ô tô điện, Danh từ: Ô tô điện,
  • Trackman

    / ´trækmən /, Danh từ: công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt,
  • Tracks

    ,
  • Tracks per inch (TPI)

    số vết trên insơ, số rãnh trên mỗi inch, số rãnh trong một inch, số rãnh trong một inch (đơn vị đo chiều dài của anh),...
  • Trackwalker

    nhân yiên tuần đường, nhân viên canh đường,
  • Trackway

    / ´træk¸wei /, Xây dựng: phần đường xe chạy,
  • Tract

    / trækt /, Danh từ: dải đất rộng, vùng đất rộng, (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải, bộ...
  • Tract house

    nhà đất,
  • Tract of land

    dải đất,
  • Tract optic

    dải thị giác,
  • Tractability

    / ¸træktə´biliti /, danh từ, tính dễ hướng dẫn, tính dễ điều khiển, tính dễ kiểm soát, tính dễ bảo, tính dễ dạy,...
  • Tractable

    / ´træktəbl /, Tính từ: dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát, dễ bảo, dễ dạy,...
  • Tractable metal

    kim loại dễ gia công,
  • Tractarian

    Danh từ: cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ( 1823 - 1824), Tính...
  • Tractarianism

    Danh từ: những nguyên lý của cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ( 1823 - 1824),...
  • Tractate

    Danh từ: luận văn,
  • Tractile

    / ´træktail /, tính từ, dễ vuốt dài, dễ kéo dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top