Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trade quantity statistics

Kinh tế

thống kê số lượng buôn bán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trade quota

    hạn ngạch mậu dịch, trade quota agreement, hiệp định hạn ngạch mậu dịch
  • Trade quota agreement

    hiệp định hạn ngạch mậu dịch,
  • Trade receivable

    các khoản phải thu thương mại, tiền hàng phải thu,
  • Trade receivables

    tiền hàng phải thu,
  • Trade reference

    nguồn tham khảo trong mua bán, tài liệu tham khảo về mậu dịch,
  • Trade refuse

    chất thải công nghiệp, chất thải công nghiệp,
  • Trade register

    sổ nhà buôn, sổ sách thương mại, thương bạ,
  • Trade regulations

    điều lệ thương mại, thông thương, mậu dịch,
  • Trade relations

    quan hệ mậu dịch, trade relations association, hiệp hội quan hệ mậu dịch, trade relations council, hội đồng quan hệ mậu dịch
  • Trade relations association

    hiệp hội quan hệ mậu dịch,
  • Trade relations council

    cơ quan đại diện thương mại, hội đồng quan hệ mậu dịch,
  • Trade remedies

    Kinh tế: hệ thống biện pháp phòng vệ thương mại, trade remedy law, luật khiếu kiện thương mại
  • Trade report

    báo cáo mậu dịch,
  • Trade representation

    cơ quan đại diện thương mại, thương vụ,
  • Trade representative

    đại diện thương mại, hạn chế mậu dịch, người đại diện thương mại, người đi chào hàng,
  • Trade restrictions

    bảng thống kê thương nghiệp, hạn chế kinh doanh, hạn chế mậu dịch, hạn chế thương mại,
  • Trade return

    lợi tức thương mại,
  • Trade returns

    bảng thống kê thương nghiệp, rủi ro mậu dịch,
  • Trade risk

    con đường thông thương, rủi ro mậu dịch,
  • Trade route

    bán nội ngành, con đường thông thương, giao dịch, mua bán cùng ngành, tuyến giao thương, tuyến thông thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top