Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trade route

Mục lục

Kinh tế

bán nội ngành
con đường thông thương
giao dịch, mua bán cùng ngành
tuyến giao thương
tuyến thông thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trade sale

    bán trong ngành,
  • Trade sanction

    sự trừng phạt mậu dịch,
  • Trade school

    Danh từ: trường dạy nghề, trường trung cấp chuyên nghiệp, trường dạy nghề,
  • Trade secret

    Danh từ: thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng), (thông...
  • Trade share

    phân ngạch mậu dịch, phần ngạch mậu dịch,
  • Trade show

    Danh từ: việc chiếu cuốn phim mới cho giới chuyên môn, Toán & tin:...
  • Trade sign

    biển hàng, bảng hiệu (cửa hàng),
  • Trade something off (against something)

    Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như...
  • Trade surplus

    cán cân thương mại, ngoại thương, thặng dư mậu dịch, xuất siêu,
  • Trade talks

    hội đàm thương mại,
  • Trade tax

    thuế mậu dịch,
  • Trade terms

    điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương...
  • Trade test

    thi tay nghề, trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp, trắc nghiệm nghề nghiệp,
  • Trade tokens

    tiền lẻ tư nhân, tiền lẻ tư nhân (các đồng xu do tư nhân phát hành thời xưa),
  • Trade transaction

    giao dịch (thương mại),
  • Trade tribunal

    tòa án thương mại,
  • Trade union

    công đoàn, nghiệp đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, trade union contributions, công đoàn phí, trade union...
  • Trade union contributions

    công đoàn phí, nghiệp đoàn phí,
  • Trade union council

    hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn,
  • Trade union member

    đoàn viên công đoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top