Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trade union organization

Kinh tế

tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn

Xem thêm các từ khác

  • Trade union tariff

    giá biểu công đoàn,
  • Trade unionism

    chủ nghĩa công liên,
  • Trade unionist

    công đoàn viên, đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn, người theo chủ nghĩa công liên,
  • Trade usage

    tập quán thương mại, tập quán, quán lệ thương mại,
  • Trade value index

    chỉ số giá trị mậu dịch,
  • Trade war

    chiến tranh mậu dịch, chiến tranh mậu dịch, chiến tranh thương mại,
  • Trade waste

    phế thải công nghiệp,
  • Trade waste disposal

    sự xử lý nước thải (trong công nghiệp), xử lý nước thải công nghiệp,
  • Trade waste sewage

    nước thải công nghiệp,
  • Trade wastes

    nước thải công nghiệp,
  • Trade winds

    gió mậu dịch,
  • Trade year

    năm mậu dịch,
  • Tradeable

    buôn bán, thuộc về sự buôn bán, thương mại,
  • Traded

    ,
  • Traded diversion

    sự chuyển hướng thương mại (trong nền thương mại quốc tế), sự chuyển hướng thương mại trong nền thương mại quốc...
  • Traded down

    sự thương mại giá (chứng khoán),
  • Traded down (to...)

    sụt giá (chứng khoán...)
  • Traded months

    các tháng giao-nhận,
  • Traded option

    quyền chọn có thể thương lượng được (mua bán chứng khoán), quyền chọn đã được mua bán,
  • Trademark

    / ˈtreɪdˌmɑrk /, Danh từ: (viết tắt) tm nhãn hiệu đăng ký, Đặc điểm phân biệt, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top