- Từ điển Anh - Việt
Trading post
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) (như) post
Chuyên ngành
Xây dựng
cọc mậu dịch
Kinh tế
trạm giao dịch
trạm mậu dịch (đặt ở khu dân cư thưa thớt)
tụ điểm mua bán các chứng khoán cá biệt nào đó
Giải thích VN: Địa điểm cụ thể trên hiện trường mua bán (sàn mua bán floor) của một thị trường chứng khoán, nơi mua bán các chứng khoán cá biệt nào đó. Chính nơi đây các chuyên viên của một loại chứng khoán thực hiện các chứng năng tạo thị trường và chính nơi đây nhóm đông (crowd) (các broker tại hiện trường-floor brokers có các lệnh mua bán về chứng khoán đó) tụ họp. Thí dụ, NYSE có 22 tụ điểm mua bán, xử lý hầu hết 100 loại chứng khoán. Xem Floor Broker, Floor Trader, Make a Market.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trading profit
lợi nhuận thu được do hoạt động buôn bán, Danh từ: lợi nhuận thu được do hoạt động buôn... -
Trading range
tầm mức (phạm vi) mua bán, khung mua bán, sai biệt giá (giao dịch chứng khoán), -
Trading right
quyền buôn bán, quyền kinh doanh, -
Trading session
phiên giao dịch, -
Trading stamp
Danh từ: tem của một số cửa hàng.. trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền... -
Trading stamps
tem mậu dịch, -
Trading standards
tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, phòng tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, văn phòng tiêu chuẩn thương... -
Trading station
trạm mua bán, -
Trading town
thành phố thương mại, -
Trading unit
đơn vị giao dịch, đơn vị mua bán, -
Trading up
thăng cấp tiêu thụ, -
Trading variation
biến số mua bán, -
Trading vessel
tàu thương mại, tàu buôn, thương thuyền, -
Trading with the enemy
buôn bán với nước thu địch (mậu dịch đối địch), buôn bán với nước thù địch (mậu dịch đối địch), -
Traditio longa manu
giao hàng tay dài (giao tận nhà), -
Traditio symbolia
giao hàng tượng trưng, -
Tradition
/ trə´diʃən /, Danh từ: sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ... -
Tradition longs menu
giao hàng tay dài (giao tận nhà), -
Tradition symbolic
giao hàng tượng trưng, -
Traditional
/ trə´diʃənəl /, Tính từ: (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, là truyền thống, theo lối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.