Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tradition

Mục lục

/trə´diʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
Truyền thuyết
based only on tradition(s)
chỉ dựa vào truyền thuyết
Truyền thống
the tradition of heroism
truyền thống anh hùng
Tín ngưỡng truyền thống, phong tục truyền thống

Chuyên ngành

Xây dựng

truyền thống
classical tradition
truyền thống cổ điển
national tradition
truyền thống dân tộc

Kinh tế

sự chuyển nhượng (quyền sở hữu)
truyền thống
truyền thống, (sự) chuyển nhượng (quyền sở hữu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attitude , belief , birthright , conclusion , convention , culture , custom , customs , ethic , ethics , fable , folklore , form , habit , heritage , idea , inheritance , institution , law , legend , lore , mores , myth , mythology , mythos , opinion , practice , praxis , ritual , unwritten law , usage , wisdom , legacy , acceptation , code

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top