Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trail

Mục lục

/treil/

Thông dụng

Danh từ

Vạch, vệt dài
a trail of blood
một vệt máu dài
a trail of light
một vệt sáng
Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề)
a trail through the forest
đường mòn xuyên rừng
a nature trail
đường mòn tự nhiên
(thiên văn học) đuôi, vệt
the trail of a meteor
đuôi một sao băng
Dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..)
the police are on the escaped convict's trail
cảnh sát đang theo dấu vết của người tù vượt ngục (đang truy lùng anh ta)
the trail of a snail
vết của một con ốc sên
hot on the trail
theo sát, theo riết, không rời dấu vết
(nghĩa bóng) vết chân, đường đi
on the trail of...
theo vết chân của..., theo đường của...
at the trail
(quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)

Ngoại động từ

Kéo, kéo lê
the child trails his toy
đứa bé kéo lê cái đồ chơi
Theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã
to trail a tiger
đuổi theo dấu vết một con hổ
to trail a murderer
truy nã một kẻ giết người
Mở một con đường mòn (trong rừng)

Nội động từ

Bị kéo lê, quét
her skirt trailed along the ground
váy cô ta quét đất
Bò; leo (cây cối)
roses trailing over the walls
những cây hồng leo trùm lên tường
Đi kéo lê, lết bước
to trail along
bước một cách nặng nề, lê bước
to trail behind someone
lê bước tụt lại đằng sau ai
to trail arms
(quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
to trail one's coat-tails
kiếm chuyện, gây sự cãi nhau

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vết, dấu, đường mòn, (v) lê, kéo lê, rà quét

Toán & tin

theo tia

Xây dựng

do bằng thước dây

Kỹ thuật chung

dấu
dấu vết
đuôi sao chổi
đường mòn
fitness trail
đường mòn đi dạo
vạch
interpretative trail
vạch chỉ dẫn
vết
vệt

Kinh tế

đường nhỏ
đường riêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aisle , beaten track , byway , footpath , footprints , footsteps , groove * , mark , marks , pathway , road , route , rut , scent , spoor , stream , stroll , tail , trace , train , wake , way , print , track
verb
bedog , bring up the rear , chase , dally , dangle , dawdle , delay , dog * , drag , draggle , draw , droop , drop back , extend , fall back , fall behind , falter , flag , follow a scent , halt , hang , hang back , hang down , haul , hunt , lag , linger , loiter , nose out * , plod , poke , poke along , procrastinate , pull , pursue , shadow , shag , spook * , spoor , stalk , straggle , stream , string along * , tag along , tail , take out after , tarry , tow , trace , track , traipse , trudge , train , dilly-dally , dog , heel , tag , course , dwindle , follow , footpath , hound , mark , path , route , scent , wake

Từ trái nghĩa

verb
lead

Xem thêm các từ khác

  • Trail-blazer

    / ´treil¸bleizə /, danh từ, người mở đường, người tiên phong, người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên,
  • Trail-blazing

    / ´treil¸bleiziη /, tính từ, tiên phong, đầu tiên, a trail-blazing scientific discovery, sự khám phá khoa học đầu tiên
  • Trail-mounted

    được lắp (đặt) trên xe moóc, Tính từ: Được lắp trên xe nước, được đặt trên xe nước,...
  • Trail-net

    / ´treil¸net /, danh từ, lưới kéo,
  • Trail-rope

    dây kéo, Danh từ: dây kéo,
  • Trail Termination Point (TMN) (TTP)

    điểm kết cuối kéo xa (tmn),
  • Trail method

    phương pháp liên tiếp,
  • Trail printer

    máy in vết,
  • Trail road

    đường chuyển gỗ, đường tạm,
  • Trail rope

    dây kéo,
  • Trail run

    chạy thử (xe hơi),
  • Trailblazer

    người mở đường, người tiên phong,
  • Trailed scraper

    máy cạp kiểu moóc,
  • Trailed tank

    bê kiểu moóc,
  • Trailer

    / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa...
  • Trailer-mounted grader

    máy san kéo theo,
  • Trailer-truck

    xe moóc theo ô tô, Danh từ: xe moóc theo ô tô,
  • Trailer-type bitumen and tar spraying machine

    máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc, máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc,
  • Trailer axle

    trục móc hậu, trục móc hậu (rơ moóc) trục ôtô, cầu xe (bộ vi sai) trục, bán trục, cầu chủ động ôtô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top