- Từ điển Anh - Việt
Trailer
Mục lục |
/'treilə(r)/
Thông dụng
Danh từ
Người lần theo dấu vết, người theo dò
Xe moóc, toa moóc
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như caravan
Cây bò; cây leo
(thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Xe moóc, toa moóc, tàu kéo, lưới quét
Xe moóc, toa moóc, tàu kéo, lưới quét
Ô tô
moóc
moóc (của) ô tô
ô tô kéo
Toán & tin
bản ghi cuối
bộ dò vết
Xây dựng
nhà kéo theo xe
Điện tử & viễn thông
mã kết thúc
Điện lạnh
vệt sót
Kỹ thuật chung
đoạn cuối
nhà xe lưu động
giá chuyển hướng
mục cuối
phần đuôi
rơmoóc
- articulated refrigerated trailer
- rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
- articulated trailer
- rơmoóc hình yên ngựa
- bitumen trailer
- rơmoóc vận chuyển bitum
- bottom dump trailer
- rơmoóc trút hàng qua đáy
- crawler trailer
- rơmoóc (bánh) xích
- drop frame trailer
- rơmoóc gầm
- frozen food trailer
- rơmoóc thực phẩm đông lạnh
- general purpose trailer
- rơmoóc thông dụng
- heavy-duty trailer
- rơmoóc chở nặng
- highway trailer
- rơmoóc trên bánh hơi
- house trailer
- rơmoóc làm nơi tạm trú
- ice bunker trailer
- rơmoóc có thùng đá
- ice bunker trailer
- rơmoóc có thùng nước đá
- insulated refrigerated trailer
- rơmoóc cách nhiệt
- insulated trailer body
- thùng rơmooc cách nhiệt
- lilt deck trailer
- rơmoóc kiểu sàn lật
- lorry trailer
- rơmoóc xe tải
- low-temperature trailer
- rơmoóc nhiệt độ thấp
- platform trailer
- rơmoóc kiểu sàn
- rear dump trailer
- rơmoóc trút hàng ở phía sau
- reel carrying trailer
- rơmoóc chở lõi quấn dây
- refrigerated trailer
- rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
- refrigerated trailer body
- thùng rơmooc lạnh
- saddle-type trailer
- rơmoóc kiểu yên ngựa
- single-axle trailer
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- store trailer
- rơmoóc chứa hàng
- tilting platform trailer
- rơmoóc kiểu sàn lật
- trailer brake
- phanh rơmoóc
- trailer brake
- phanh xe rơmooc
- trailer chip spreader
- rơmoóc rải sỏi
- trailer coupling
- thiết bị buộc rơmoóc
- trailer coupling
- thiết bị buộc xe rơmooc
- trailer for public works machinery and equipment
- rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
- trailer for transportation of machinery
- rơmoóc vận chuyển máy móc
- trailer house
- nhà ở dưới dạng rơmoóc
- Trailer on flat car (TOFC)
- dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng
- trailer sanitation station
- trạm vệ dưới dạng rơmoóc
- trailer sanitation station
- trạm vệ dưới dạng xe rơmooc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc
- two-axle trailer
- rơmoóc hai đầu
- wheel trailer
- rơmoóc trên bánh hơi
toa moóc
Kinh tế
đoạn quảng cáo trong phim
nhà lưu động
xe kéo sau xe hơi
xe moóc
xe rờ-mọc
xe rơ-mooc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trailer-mounted grader
máy san kéo theo, -
Trailer-truck
xe moóc theo ô tô, Danh từ: xe moóc theo ô tô, -
Trailer-type bitumen and tar spraying machine
máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc, máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc, -
Trailer axle
trục móc hậu, trục móc hậu (rơ moóc) trục ôtô, cầu xe (bộ vi sai) trục, bán trục, cầu chủ động ôtô), -
Trailer bogie
giá quay toa moóc, -
Trailer brake
phanh xe moóc, phanh rơmoóc, phanh xe rơmooc, -
Trailer caisson
thùng kín kéo theo, -
Trailer car
toa moóc, toa nối theo, -
Trailer card
bìa nối theo, phiếu tiếp theo, bìa cuối, -
Trailer chip spreader
rơmoóc rải sỏi, -
Trailer coach
toa xe móc (tàu điện), rơmoóc, -
Trailer coupling
nối xe móc hậu (vào đầu kéo), thiết bị buộc rơmoóc, thiết bị buộc xe rơmooc, sự nối xe móc hậu (vào xe kéo), -
Trailer edge
bờ rò, theo rò, -
Trailer for public works machinery and equipment
rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng, -
Trailer for transportation of machinery
rơmoóc vận chuyển máy móc, -
Trailer house
nhà ở dưới dạng rơmoóc, -
Trailer label
nhãn cuối, nhãn cuối tập tin, nhãn kết thúc file, nhãn kết thúc tệp, -
Trailer lunette
khoen nối xe móc hậu, -
Trailer on flat car (TOFC)
dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng, -
Trailer on flat cars (TOFC)
toa moóc trên toa sàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.