- Từ điển Anh - Việt
Trainer
Mục lục |
/´treinə/
Thông dụng
Danh từ
Người dạy (súc vật)
(thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên
Máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng để đào tạo phi công
( (thường) số nhiều) giày thể thao (như) training shoe
Chuyên ngành
đào tạo viên
Xây dựng
huấn luyện viên
Điện tử & viễn thông
máy tập luyện
Kỹ thuật chung
máy huấn luyện
Giải thích EN: Any piece of equipment used to instruct personnel in the operation or maintenance of complex systems (e.g., radar, sonar, or flight vehicles), usually through the use of equipment mock-ups or realistic computer-controlled equipment simulators.
Giải thích VN: Bất cứ phần nào của thiết bị thường được cung cấp cho nhân viên trong quá trình vận hành và bảo dưỡng những hệ thống phức tạp ( ví dụ như máy rađa, thiết bị phát hiện tàu ngầm hay những phương tiện trên không), thường thông qua việc sử dụng những mô hình thiết bị hoặc máy tính.
Kinh tế
huấn luyện viên
người đào tạo
người huấn luyện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adviser , breeder , coach , demonstrator , drill sergeant , guide , handler , lecturer , mentor , professor , tutor , instructor , pedagogue , teacher , drillmaster
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Trainer aircraft
máy bay huấn luyện, -
Trainers
, -
Training
/ 'trainiŋ /, Danh từ: sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn... -
Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
huấn luyện, nghiên cứu và lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, vật lý nguyên tử đại cương, -
Training-college
Danh từ: trường đào tạo (trường cao đẳng đào tạo người cho một nghề hoặc ngành chuyên... -
Training-school
Danh từ: trường sư phạm, trường chuyên nghiệp, -
Training-ship
/ ´treiniη¸ʃip /, danh từ, tàu huấn luyện, -
Training Agency
cơ quan đào tạo (thành lập năm 1989), -
Training Check (TCF)
kiểm tra huấn luyện, -
Training Opportunities Scheme
kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.415 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemMammals I
441 lượt xemFruit
278 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này