Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Training wall

Xây dựng

tường chỉnh trị

Giải thích EN: Any structure designed to influence the flow, scouring, or silting capacity of a river.Giải thích VN: Các công trình được thiết kế để điều chỉnh các dòng chảy, khả năng lắng bùn hay làm sạch của một dòng sông.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Training walls

    tường dẫn dòng nước, đê dọc,
  • Trainless

    không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có...
  • Trainload

    / ´trein¸loud /, danh từ, trọng lượng đoàn tàu,
  • Trainman

    / ´train¸mæn /, Danh từ, sồ nhiều trainmen: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của...
  • Trainmaster

    / ´trein¸ma:stə /, danh từ, trưởng tàu; xa trưởng,
  • Trains

    ,
  • Traipse

    / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate...
  • Trait

    / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Traitor

    / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng...
  • Traitoress

    Danh từ: người đàn bà phản bội,
  • Traitorous

    / 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ...
  • Traitorously

    Phó từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc,
  • Traitorousness

    Danh từ: tính phản bội; tính lừa dối, tính bội bạc; sự phản bội, Từ...
  • Traitress

    / ´treitris /, danh từ, tính phản bội,
  • Trajector

    (dụmg cụ) tìm đạn (củavết thương),
  • Trajector (y)

    quỹ đạo,
  • Trajectorgraphy

    ghi quỹ đạo, quỹ đạo ký,
  • Trajectory

    / trə´dʒektəri /, Danh từ: quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top