Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traipse

Mục lục

/treips/

Thông dụng

Cách viết khác trapse

Như trapse

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amble , ambulate , gad , go on foot , hike , knock about * , lumber , march , meander , pace , parade , plod , prance , promenade , roam , rove , shuffle , step , stride , stroll , strut , take a walk , tour , travel on foot , traverse , trek , troop , trudge , wander , backpack , peregrinate , tramp , drift , gallivant , ramble , range , stray , drag , trail , tread , walk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top