Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traitorous

Mục lục

/'treitərəs/

Thông dụng

Tính từ

Phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc
traitorous conduct
tính cách phản bội


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apostate , betraying , double-crossing , faithless , perfidious , recreant , subversive , treacherous , treasonable , treasonous , two-faced * , two-timing , undutiful , unfaithful , unpatriotic , untrue , wormlike , disloyal , false , false-hearted , seditious , renegade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top