Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tramie

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

ống đổ bêtông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tramitis

    viêm đường canh mô phổi,
  • Tramline or tramway

    đường ray xe điện,
  • Tramlines

    Danh từ số nhiều: Đường ray cho xe điện, (thông tục) hai đường song song trên sân quần vợt...
  • Trammel

    / træml /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới, (nghĩa bóng) ngăn trở, trở ngại, Danh...
  • Trammel point

    mũi compa vẽ elip,
  • Trammel screen

    thùng sàng,
  • Trammer

    xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện,
  • Tramming

    Danh từ: sự đẩy xe gòong,
  • Tramontane

    / træ´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi an-pơ, xa lạ (đối với nước y), Danh...
  • Tramp

    / træmp /, Danh từ: sự bước đi nặng nề; tiếng bước chân nặng nề, sự lặn lội (sự đi bộ...
  • Tramp rate

    biểu giá cước tàu chợ,
  • Tramp ship

    tàu rông,
  • Tramp steamer

    tàu rông,
  • Tramp trade

    nghề vận tải tàu hàng không định kỳ, nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ, ngành tàu rông, nghề chạy tàu rông,...
  • Tramper

    Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ,
  • Tramping

    / træmpiη /, Kỹ thuật chung: sự lẫn bẩn, Kinh tế: tàu không định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top