Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trammel

Mục lục

/træml/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh (bằng) lưới
(nghĩa bóng) ngăn trở, trở ngại

Danh từ, số nhiều trammels

Lưới ba lớp (để đánh cá; bắt chim)
Thước vẽ elip
Dây xích chân ngựa (khi tập)
Móc (để) treo nồi
( số nhiều) (nghĩa bóng) những trở ngại
the trammels of etiquette
những trở ngại của nghi lễ
Móc treo nồi

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

com-pa vẽ e-lip

Cơ - Điện tử

Dưỡng chỉnh máy, dưỡng định vị phôi trên máy, thước vẽ elip

Dưỡng chỉnh máy, dưỡng định vị phôi trên máy, thước vẽ elip

Kỹ thuật chung

compa đo ngoài
compa elip
compa vẽ elip
trammel point
mũi compa vẽ elip

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
check , circumscription , constraint , cramp , curb , inhibition , limit , limitation , restraint , stricture
verb
enmesh , ensnare , ensnarl , entrap , snare , tangle , trap , web , chain , fetter , hamstring , handcuff , hobble , leash , manacle , shackle , tie

Xem thêm các từ khác

  • Trammel point

    mũi compa vẽ elip,
  • Trammel screen

    thùng sàng,
  • Trammer

    xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện,
  • Tramming

    Danh từ: sự đẩy xe gòong,
  • Tramontane

    / træ´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi an-pơ, xa lạ (đối với nước y), Danh...
  • Tramp

    / træmp /, Danh từ: sự bước đi nặng nề; tiếng bước chân nặng nề, sự lặn lội (sự đi bộ...
  • Tramp rate

    biểu giá cước tàu chợ,
  • Tramp ship

    tàu rông,
  • Tramp steamer

    tàu rông,
  • Tramp trade

    nghề vận tải tàu hàng không định kỳ, nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ, ngành tàu rông, nghề chạy tàu rông,...
  • Tramper

    Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ,
  • Tramping

    / træmpiη /, Kỹ thuật chung: sự lẫn bẩn, Kinh tế: tàu không định...
  • Trample

    / 'træmpl /, Danh từ: sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp,...
  • Trampler

    Danh từ: người giẫm nát; người giẫm lên, người chà đạp,
  • Trampoline

    Danh từ: tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn), Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top