Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trampoline

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)

Nội động từ

Dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Trampoliner

    Danh từ: người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist,
  • Trampolining

    Danh từ: sự biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo,
  • Trampolinist

    / ´træmpəli:nist /, danh từ,
  • Tramrail

    tàu treo, tàu điện trời,
  • Tramroad

    / ´træm¸roud /, danh từ, Đường tàu điện, đường xe điện,
  • Tramway

    / ´træm¸wei /, Danh từ: Đường xe điện; đường tàu điện, Kỹ thuật...
  • Tramway (track)

    đường tàu điện,
  • Tramway bed

    nền đường tàu điện,
  • Tramway tower

    tháp đường tàu treo,
  • Tramway track loop

    móc kéo tàu điện,
  • Tramway transport

    vận chuyển bằng tàu điện,
  • Tran-ship

    Danh từ: Đường xe điện,
  • Trance

    / tra:ns /, Danh từ: sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên,...
  • Tranch

    Danh từ: khoanh,
  • Tranch cd

    cd có chia nhiều phần,
  • Tranche

    / tra:nʃ /, Kinh tế: phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn,
  • Tranche CD

    giấy chứng tiền gửi (bán theo hình thức) phân ngạch,
  • Tranche policy

    chính sách phân ngạch (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế),
  • Tranchettes

    các phần chia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top