Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tranche

Nghe phát âm
/tra:nʃ/

Kinh tế

phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tranche CD

    giấy chứng tiền gửi (bán theo hình thức) phân ngạch,
  • Tranche policy

    chính sách phân ngạch (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế),
  • Tranchettes

    các phần chia,
  • Tranefix

    (sự) xuyên,
  • Traneverse myelitis

    viêm tủy ngang,
  • Tranfer table

    cầu chuyển,
  • Tranferable cheque

    séc chuyển khoản,
  • Trang 365

    chỉ báo cuối trang,
  • Trangular truss

    giàn tam giác,
  • Trannie

    / ´træni /,
  • Tranny

    / ´træni /, Danh từ: rađiô bán dẫn, Kỹ thuật chung: hộp số,
  • Tranquil

    / ´træηkwil /, Tính từ: yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy; thanh bình, Kỹ...
  • Tranquil flow

    chảy lặng, dòng yên lặng, dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng...
  • Tranquil flow flume

    máng đo có dòng chảy lặng,
  • Tranquil flow venturi

    máng venturi dòng lặng,
  • Tranquil sea

    biển lặng,
  • Tranquility

    / træη'kwiləti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillity, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Tranquilize

    / ´træηkwi¸laiz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillize, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb,
  • Tranquilizer

    / ´træηkwi¸laizə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillizer, Từ đồng nghĩa: noun, ataractic , opiate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top