- Từ điển Anh - Việt
Tranquility
Mục lục |
/træη'kwiləti/
Thông dụng
Cách viết khác tranquillity
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như tranquillity
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ataraxia , calm , calmness , composure , coolness , equanimity , hush , imperturbability , imperturbation , law and order , order , peacefulness , placidity , quietness , quietude , repose , rest , restfulness , sedateness , serenity , stillness , tranquillity , harmony , peace , quiet
Từ trái nghĩa
noun
- chaos , disturbance , loudness , noise , turbulence , violence , wildness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tranquilize
/ ´træηkwi¸laiz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillize, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb,Tranquilizer
/ ´træηkwi¸laizə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillizer, Từ đồng nghĩa: noun, ataractic , opiate...Tranquillise
như tranquillize, Hình Thái Từ:,Tranquilliser
như tranquillizer,Tranquillity
/ træη'kwiləti /, danh từ, sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình, Từ đồng...Tranquillization
/ ¸træηkwilai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh, sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ,Tranquillize
/ ´træηkwi¸laiz /, làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc..), làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh, làm cho yên tâm, làm cho vững...Tranquillizer
/ ´træηkwi¸laizə /, Danh từ: thuốc an thần,Trans
viết tắt, (do ai) dịch ( translated),Trans-
/ trænz /, Y học: tiền tố qua hay ngang qua,Trans-Asian Railway
tar Đường sắt liên Á,Trans-Atlantic Business Dialogue (TABD)
đối thoại kinh doanh xuyên Đại tây dương,Trans-Canada Telephone system (TCTS)
hệ thống điện thoại xuyên canada,Trans-Caribbean system (TCS-1) (TCS)
hệ thống vượt eo biển caribê (tcs-1),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.