Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tranquillize

Mục lục

/´træηkwi¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác tranquilize

'tr“–kwilaiz
ngoại động từ
Làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc..)
the tranquillizing effect of gentle music
hiệu quả làm dịu của tiếng nhạc êm dịu
Làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh
Làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
tranquilize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top