Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transact

Mục lục

/træn'zækt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết
to transact business
giải quyết công việc

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

bàn việc kinh doanh
giải quyết
giao dịch
quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh
thương lượng thỏa thuận về

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accomplish , button down , button up , buy , carry on , clinch , close , conclude , conduct , discharge , do * , effectuate , enact , execute , finish , handle , jell , manage , move , negotiate , operate , perform , prosecute , pull off , run with the ball , see to , sell , settle , sew up , take care of , tcb , work out a deal , wrap up * , complete , transfer

Từ trái nghĩa

verb
deny , refuse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top