Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transaction account

Kinh tế

tài khoản giao dịch

Giải thích VN: 1. Tài khoản ký thác, từ tài khoản này người giữ tài khoản được phép rút tiền hay chuyển ngân quỹ bằng công cụ chi trả hay chuyển nhượng, lệnh rút tiền để chi trả, chuyển ngân quỹ bằng điện thoại, hay các công cụ tương tự để chuyển ngân quỹ cho bên thứ ba. 2. Tài khoản ký thác hoạt kỳ, tài khoản NOW, tài khoản NOW cấp cao, và các tài khoản khác có đủ điều kiện để dùng công cụ chi trả, nó lệ thuộc vào các quy định dự trữ (phải tuân theo các quy định về dự trữ).

official reserve transaction account
tài khoản giao dịch dự trữ chính thức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top