Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transactions velocity of circulation

Kinh tế

tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch
tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transactor

    / træn'zæktə /, Danh từ: người điều đình thương lượng; người giao dịch, Kinh...
  • Transadmittance

    / ¸trænzæd´mitəns /, Điện lạnh: độ hỗ dẫn nạp, tổng dẫn tương hỗ,
  • Transalpine

    / trænz´ælpain /, Tính từ: bên kia núi an-pơ (người y), Danh từ: người...
  • Transaminase

    Danh từ: (sinh vật học) tranxaminaza, Y học: transaminaza,
  • Transamination

    Danh từ: sự chuyển hoá amin, sự chuyển amin,
  • Transaortic

    qua động mạch chủ,
  • Transatlantic

    / ,trænzət'læntik /, Tính từ: Ở phía bên kia Đại tây dương, từ phía bên kia Đại tây dương,...
  • Transatlantic liner

    tàu vượt Đại tây dương,
  • Transatrial

    quatâm nhĩ,
  • Transaudient

    / ¸trænz´ɔ:diənt /, Y học: diện để sóng âm qua được,
  • Transaxle housing

    vỏ hộp số và cầu,
  • Transbasin diversion

    sự dẫn dòng sang lưu,
  • Transborder

    sàn sang toa, sàn chuyển tải, vượt qua đường biên,
  • Transborder bridge

    cầu chuyển,
  • Transborder rate

    giá trở quá cảnh,
  • Transboundary Pollutant

    chất ô nhiễm vượt ra ngoài biên giới, Ô nhiễm không khí di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường vượt qua ranh giới...
  • Transcalent

    / træns´keilənt /, tính từ, (vật lý) dẫn nhiệt,
  • Transceiver

    / træn'si:və /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thu phát vô tuyến ( transmitter-receiver), Xây dựng:...
  • Transceiver cable

    cáp của bộ thu phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top