Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transatlantic

Mục lục

/,trænzət'læntik/

Thông dụng

Tính từ

Ở phía bên kia Đại tây dương, từ phía bên kia Đại tây dương
two years in New York have left him with a transatlantic accent
hai năm ở New York đã để lại cho anh ta một giọng nói kiểu bên kia Đại tây dương (tức là giọng Mỹ)
Đi qua Đại tây dương, vượt Đại tây dương
a transatlantic flight
chuyến bay qua Đại tây dương
Về những nước ở cả hai bên bờ Đại tây dương
a transatlantic trade agreement
hiệp định buôn bán giữa các nước hai bên bờ Đại tây dương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top