Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transducer

Nghe phát âm

Mục lục

/trænz'dju:sə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) máy biến năng, bộ chuyển đổi (thiết bị để chuyển sự biến thiên của đại lượng này sang sự biến thiên của đại lượng khác, thí dụ áp suất - điện thế..)

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) máy biến đổi

Cơ - Điện tử

Bộ chuyển đổi, máy biến năng

Bộ chuyển đổi, máy biến năng

Xây dựng

bộ thu phóng âm

Điện

bộ biến năng

Giải thích VN: Bộ phận có khả năng biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác như điện năng ra cơ năng hoặc âm năng.

electric transducer
bộ biến năng điện

Kỹ thuật chung

bộ biến đổi
linear transducer
bộ biến đổi tuyến tính
multiport transducer
bộ biến đổi nhiều cổng
Orthogonal Mode Transducer (OMT)
bộ biến đổi chế độ trực giao
bộ cảm biến
electro-acoustic transducer
bộ cảm biến điệu âm
electro-acoustic transducer
bộ cảm biến điệu thanh
force transducer
bộ cảm biến lực
bộ chuyển đổi

Giải thích VN: Bộ phận có khả năng biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác như điện năng ra cơ năng hoặc âm năng.

acceleration transducer
bộ chuyển đổi gia tốc
active transducer
bộ chuyển đổi chủ động
active transducer
bộ chuyển đổi tích cực
bidirectional transducer
bộ chuyển đổi hai chiều
bilateral transducer
bộ chuyển đổi hai chiều
carbon transducer
bộ chuyển đổi các bon
ceramic transducer
bộ chuyển đổi điện giảo
ceramic transducer
bộ chuyển đổi gốm
conversion transducer
bộ chuyển đổi biến đổi
crystal transducer
bộ chuyển đổi tinh thể
current transducer
bộ chuyển đổi dòng điện
DC transducer
bộ chuyển đổi DC
differential head pressure transducer
bộ chuyển đổi chênh áp
differential pressure transducer
bộ chuyển đổi chênh áp
digital transducer
bộ chuyển đổi số
electric measuring transducer
bộ chuyển đổi đo lường điện
electric transducer
bộ chuyển đổi điện
electroacoustic transducer
bộ chuyển đổi âm thanh
electroacoustic transducer
bộ chuyển đổi điện thanh
electroacoustical transducer
bộ chuyển đổi âm thanh
electrokinetic transducer
bộ chuyển đổi điện động
electromechanical transducer
bộ chuyển đổi cơ điện
electromechanical transducer
bộ chuyển đổi điện cơ
electrostriction transducer
bộ chuyển đổi điện giảo
electrostriction transducer
bộ chuyển đổi gốm
film transducer
bộ chuyển đổi màng mỏng
heterodyne conversion transducer
bộ chuyển đổi phách tần
ideal transducer
bộ chuyển đổi lý tưởng
interdigital transducer
bộ chuyển đổi xen kẽ
line transducer
bộ chuyển đổi đường truyền
linear transducer
bộ chuyển đổi tuyến tính
magnetic flow transducer
bộ chuyển đổi dòng từ
magnetic transducer
bộ chuyển đổi từ tính
magnetostriction transducer
bộ chuyển đổi từ giảo
magnetostrictive transducer
bộ chuyển đổi từ giảo
measurement transducer
bộ chuyển đổi đo lường
measuring transducer
bộ chuyển đổi đo
measuring transducer
bộ chuyển đổi đo lường
mode transducer
bộ chuyển đổi kiểu
Ortho-mode transducer (OT)
bộ chuyển đổi chế độ trực giao
output transducer
bộ chuyển đổi đầu ra
passive transducer
bộ chuyển đổi thụ động
photoactive transducer
bộ chuyển đổi quang hoạt
photoconductive transducer
bộ chuyển đổi quang dẫn
photoelectric transducer
bộ chuyển đổi quang điện
photovoltaic transducer
bộ chuyển đổi quang điện
piezoelectric transducer
bộ chuyển đổi áp điện
piezoelectric transducer
bộ chuyển đổi điện áp
power transducer
bộ chuyển đổi công suất
pressure transducer
bộ chuyển đổi áp suất
reciprocal transducer
bộ chuyển đổi đảo ngược
relative sensitivity of a transducer
độ nhạy tương đối của bộ chuyển đổi
resistance transducer
bộ chuyển đổi điện trở
reversible transducer
bộ chuyển đổi nghịch thuận
reversible transducer
bộ chuyển đổi thuận nghịch
self-generating transducer
bộ chuyển đổi tự sinh
signal transducer
bộ chuyển đổi tín hiệu
smart transducer
bộ chuyển đổi thông minh
sound transducer
bộ chuyển đổi âm thanh
sound transducer
bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
symmetrical transducer
bộ chuyển đổi đối xứng
target flow transducer
bộ chuyển đổi dòng đích
transducer loss
tổn hao bộ chuyển đổi
transducer sensitivity
độ nhạy bộ chuyển đổi
ultrasonic transducer
bộ chuyển đổi siêu âm
unidirectional transducer
bộ chuyển đổi một chiều
US transducer
bộ chuyển đổi siêu âm
velocity transducer
bộ chuyển đổi tốc độ
voltage transducer
bộ chuyển đổi điện áp
cái cảm biến
máy biến năng

Giải thích EN: A device that converts a signal from one form of energy to another.Giải thích VN: Thiết bị biến đổi năng lượng từ dạng này qua dạng khác.

electrochemical transducer
máy biến năng điện hóa
magnetic pressure transducer
máy biến năng áp suất-từ
piezoelectric transducer
máy biến năng áp điện
reluctance pressure transducer
máy biến năng áp suất kháng từ
split transducer
máy biến năng chia tách
ultrasonic transducer
máy biến năng siêu âm
vibrating-wire transducer
máy biến năng dây dao động
máy biến đổi
electroacoustical transducer
máy biến đổi âm-điện
temperature transducer
máy biến đổi nhiệt độ

Xem thêm các từ khác

  • Transducer assembly

    Nghĩa chuyên nghành: một tên khác của đầu dò trong một thiết bị siêu âm, đặc biệt sử dụng...
  • Transducer bracket

    giá đỡ phụ (tàu),
  • Transducer loss

    tổn hao biến đổi, tổn hao bộ chuyển đổi,
  • Transducer sensitivity

    độ nhạy bộ chuyển đổi,
  • Transducing

    Tính từ: (sinh vật học) truyền chất, tính trạng,
  • Transduction

    / trænz´dʌkʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự truyền tính trạng, tải nạp,
  • Transductor

    / trænz´dʌktə /, Điện lạnh: bộ biến năng, bộ chuyển đổi (bão hòa từ), Điện:...
  • Transduodenal

    quatá tràng,
  • Transduodenal medication

    trị liệu quaruột tá,
  • Transect

    / træn´sekt /, Ngoại động từ: cắt ngang, chặt ngang, Danh từ: Đường...
  • Transection

    / træn´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ngang, mặt cắt ngang, Y học: cắt...
  • Transepidermal

    quabiểu bì,
  • Transept

    / ´trænsept /, Danh từ: (kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ), Xây...
  • Transeptal

    Tính từ: (kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ),...
  • Transequatorial

    danh từ: vượt qua đường xích đạo
  • Transequatorial path

    đường xuyên xích đạo,
  • Transerve

    ngang, ngang., transerve process, mỏm ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top