Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transept

Mục lục

/´trænsept/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ)
the north transept of the cathedral
cánh ngang đằng bắc của nhà thờ

Chuyên ngành

Xây dựng

cánh ngang (trong nhà thờ)
gian ngang

Giải thích EN: The major transverse part of the body of a church.Giải thích VN: Phần không gian ngang của thân một nhà thờ.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top