- Từ điển Anh - Việt
Transfer function
Mục lục |
Toán & tin
chức năng rẽ nhánh
chức năng truyền
hàm số chuyển
Đo lường & điều khiển
chức năng chuyển tải
Giải thích EN: The ratio of a linear system's output to its input in either the complex frequency or the frequency domain.Giải thích VN: Tỷ số của một đầu ra của hệ thống tuyến tính đối với đầu vào của nó ở tần số phức hoặc ở phạm vi tần số.
Kỹ thuật chung
hàm truyền
- baseband transfer function
- hàm truyền dải gốc
- close-loop transfer function
- hàm truyền mạch kín
- frequency transfer function
- hàm truyền theo tần số
- open-loop transfer function
- hàm truyền vòng hở
- sampled transfer function
- hàm truyền được lấy mẫu
- sampled transfer function
- hàm truyền xung
- static transfer function
- hàm truyền tĩnh
- transfer function analyzer
- máy phân tích hàm truyền
hàm truyền đạt
Cơ - Điện tử
Hàm chuyển
Xây dựng
hàm truyền
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Transfer function analyzer
máy phân tích hàm truyền, -
Transfer gantry
cần trục di động, -
Transfer gate
cửa truyền, -
Transfer gear
cơ cấu truyền động, hộp truyền động, -
Transfer gear ratio
chỉ số truyền, chỉ số chuyển, -
Transfer gradient
gra-đi-en truyền động, gradien truyền động, -
Transfer graph
đồ thị truyền, -
Transfer grille
cửa hút có lưới, ghi hút (gió), miệng lưới hút, -
Transfer impedance
trở kháng truyền đạt, -
Transfer in kind
trợ cấp bằng hiện vật,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemAn Office
235 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((