Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transfer order

Mục lục

Toán & tin

lệnh chuyển
lệnh di chuyển

Xây dựng

lệnh chuyển tiền

Kinh tế

đơn đặt hàng chuyển nhượng
giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
giấy ủy quyền chuyển nhượng

Xem thêm các từ khác

  • Transfer oscillator

    bộ dao động chuyển tiếp,
  • Transfer paper

    giấy can,
  • Transfer passenger

    hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay),
  • Transfer payments

    chuyển chi, sự chi trả có tính di chuyển, sự chuyển chi, tái phân lợi tức xã hội, tiền chuyển giao chi trả, chi tiêu chuyển...
  • Transfer plate

    tấm chuyển dòng chảy (hộp số tự động),
  • Transfer point

    điểm chuyển vận, điểm vận chuyển,
  • Transfer port

    cửa chuyển liệu, cửa nạp (động cơ hai kì), lỗ tràn (động cơ hai kỳ), cổng chuyển, lỗ chuyển, cửa chuyển (trong bao...
  • Transfer price

    giá chuyển giao, giá chuyển nhượng (nội bộ), giá chuyển nhượng nội bộ,
  • Transfer pricing

    cách định giá chuyển nhượng nội bộ,
  • Transfer pump

    máy bơm chuyển, bơm tiếp vận,
  • Transfer ramp

    cầu nghiêng chuyển tải,
  • Transfer rate

    tốc độ vận chuyển, tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, thời gian truyền, bit transfer rate,...
  • Transfer ratio

    tỉ số truyền, tỉ số chuyển giao, hệ số truyền dẫn, hệ số truyền đạt, tỷ số truyền, hệ số truyền,
  • Transfer reaction

    phản ứng dây chuyền,
  • Transfer receipt

    biên nhận, biên lai chuyển nhượng,
  • Transfer registered

    sổ chuyển nhượng cổ phiếu,
  • Transfer risk

    rủi ro khi chuyển tiền,
  • Transfer rna

    arn vận chuyển,
  • Transfer scheme

    sơ đồ đọc và ghi,
  • Transfer stamp

    tem chuyển nhượng chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top