- Từ điển Anh - Việt
Transferable
Mục lục |
/træns'fə:rəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được
Nhượng được, có thể nhường được
Có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại
Chuyên ngành
Kinh tế
có thể chuyển nhượng
- transferable and divisible credit
- thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
- transferable bond
- trái phiếu có thể chuyển nhượng
- transferable credit
- tín dụng chuyển nhượng, có thể chuyển nhượng
- transferable deposit
- tiền gửi có thể chuyển nhượng được
- transferable instrument
- chứng khoán có thể chuyển nhượng
- transferable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- transferable L/C
- thư tín dụng có thể chuyển nhượng (transeferable letter of credit)
- transferable securities
- chứng khoán có thể chuyển nhượng
- transferable share
- cổ phiếu có thể chuyển nhượng được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transferable L/C
thư tín dụng có thể chuyển nhượng (transeferable letter of credit), -
Transferable and divisible credit
thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt, -
Transferable bond
trái phiếu có thể chuyển nhượng, -
Transferable credit
tín dụng chuyển nhượng, có thể chuyển nhượng, -
Transferable deposit
tiền gởi chuyển nhượng được, tiền gửi có thể chuyển nhượng được, -
Transferable instrument
chứng khoán có thể chuyển nhượng, tài liệu có thể chuyển giao được, -
Transferable insurance policy
đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng, -
Transferable letter of credit
tín dụng thư khả chuyển, -
Transferable securities
chứng khoán có thể chuyển nhượng, -
Transferable share
cổ phần chuyển nhượng được, cổ phiếu có thể chuyển nhượng được, -
Transferable vote
Thành Ngữ:, transferable vote, lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được... -
Transferal
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như transference, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , assignment , conveyance , transfer -
Transferase
Danh từ: (sinh vật học) transferaza, Y học: transferaza, enzym truyền,... -
Transferee
/ ,trænsfə:'ri: /, Danh từ: (pháp lý) người được nhượng, Kinh tế:... -
Transference
/ 'trænsfərəns /, Danh từ: sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền, (pháp lý) sự chuyển nhượng,... -
Transference electron device (TED)
dụng cụ điện tử chuyển, dụng cụ gunn, linh kiện điện tử chuyển, linh kiện gunn, -
Transference number
số truyền tải, -
Transferor
/ træns´fə:rə /, Danh từ: (pháp lý) người nhượng lại, Kinh tế:... -
Transferral
/ træns'fə:rəl /, như transference,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.