Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transgress

Mục lục

/trænz´gres/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vượt quá (giới hạn..)
to transgress the bounds of decency
vượt quá giới hạn của sự đứng đắn
Phạm, vi phạm (pháp luật, nguyên tắc đạo đức..)
to transgress a treaty
vị phạm một hiệp ước

Nội động từ

(pháp lý) phạm tội

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break , defy , flout , violate , err , sin , trespass , breach , contravene , infringe , disobey , disregard , lapse , offend , overstep

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top