Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transitory

Mục lục

/´trænzitəri/

Thông dụng

Tính từ

Ngắn ngủi; phù du; bóng chớp
a transitory feeling of well-being
một cảm giác thoải mái dễ chịu thoáng qua
Tạm thời, chốc lát; nhất thời

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chuyển tiếp
transitory period
thời gian chuyển tiếp
quá độ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugacious , fugitive , momentary , passing , short-lived , temporal , temporary , transient , brief , fly by night , impermanent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top