Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Translucent roof

Mục lục

Xây dựng

mái xuyên sáng

Kỹ thuật chung

lớp phủ xuyên sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Translucent scale

    thang vạch trong mờ,
  • Translucent substances

    chất trong mờ,
  • Translunar flight

    sự bay qua mặt trăng,
  • Transmarine

    / ¸trænzmə´ri:n /, Tính từ: Ở bên kia biển, ở hải ngoại, Kỹ thuật...
  • Transmethral resection

    thủ thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo,
  • Transmethylation

    sự chuyển methyl,
  • Transmigrant

    / trænz´maigrənt /, Tính từ: di cư; di trú tạm thời, Danh từ: người...
  • Transmigrate

    / ¸trænzmai´greit /, Nội động từ: di cư, di trú, luân hồi, Đầu thai, Hình...
  • Transmigration

    / ¸trænzmai´greiʃən /, danh từ, sự di cư, sự di trú, sự luân hồi (linh hồn), như migration, sự đầu thai, Từ...
  • Transmigrator

    Danh từ: người di cư, người di trú,
  • Transmigratory

    Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds,...
  • Transmisparent

    trong suốt,
  • Transmissibility

    Danh từ: tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được, khả năng chuyển...
  • Transmissibility coefficient

    hệ số Đacxi, hệ số lọc,
  • Transmissible

    / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt...
  • Transmissible credit

    tín dụng chuyển nhượng,
  • Transmissiometer

    máy đo độ truyền dẫn nhiệt, máy đo hệ số truyền,
  • Transmission

    / træs'mɪʃn /, Danh từ: sự phát, sự truyền; sự chuyển giao, sự phát thanh, sự truyền hình; buổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top