Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transmutation

Mục lục

/¸trænzmju:´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự chuyển hoá; sự biến đổi
the transmutation of heat rays into luminous rays
sự biến đổi những tia nhiệt thành tia sáng
(hoá học) sự biến tố
Sự đột biến loài
Sự hoán cải
transmutation of fortune
sự hoán cải số phận

Chuyên ngành

Điện lạnh

sự biến hóa
sự biến nguyên tố

Kỹ thuật chung

nguyên tố
sự biến đổi
sự biến
sự biến hoán
sự chuyển hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration , transformation , translation , transmogrification , transubstantiation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top