Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transplant

Mục lục

/træns'plɑ:nt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cấy; trồng lại (lúa..)
transplant the seedlings into peaty soil
cấy các cây non vào đất than bùn
Cấy, ghép (lấy mô, cơ quan của một người, một vật)
Đưa ra nơi khác, di thực
(y học) cấy, ghép

Danh từ

Sự cấy, sự ghép

Nội động từ

Cấy

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cây ươm
cấy
cây giống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
displace , emigrate , graft , immigrate , move , readapt , recondition , remove , reorient , reset , resettle , revamp , shift , transfer , transpose , uproot , relocate , transport

Từ trái nghĩa

verb
preserve , save

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top