Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transport capacity

Mục lục

Kỹ thuật chung

dung lượng vận chuyển

Giải thích EN: The number of people or the amount of equipment a vehicle may safely hold under a given set of conditions.Giải thích VN: Số người hoặc thiết bị mà một phương tiện có thể chứa một cách an toàn trong các điều kiện cho trước.

Kinh tế

năng lực vận tải
physical transport capacity
năng lực vận tải thực tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top