Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transpose

Mục lục

/træns´pouz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đổi chỗ; đặt đảo (các từ)
(toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế
(âm nhạc) dịch giọng (viết lại, chơi lại một bản nhạc theo một giọng khác)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) chuyển vị, hoán vị, đổi vế

Toán & tin

chuyển vị (ma trận)
chuyển vị, hoán vị
đảo dây (đường điện lực)
đổi vế
đổi vế (phương trình)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , backtrack , change , commute , convert , double back , exchange , flip-flop * , interchange , inverse , invert , metamorphose , move , put , rearrange , relocate , render , reorder , reverse , revert , shift , substitute , transfer , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , turn , turn the tables , mutate , transubstantiate , remove , switch

Từ trái nghĩa

verb
leave alone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top