Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transvese vibration

Xây dựng

dao động ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transvesical

    qua bàng quang,
  • Transvestism

    / trænz´vestizəm /, Danh từ: sự mặc quần áo của giới tính khác như một khuynh hướng tình dục,...
  • Transvestite

    / trænz´vestait /, Danh từ: người đàn ông mặc quần áo phụ nữ và ngược lại,
  • Transveyor

    băng tải, băng chuyền, băng tải, băng chuyển, băng chuyền, Danh từ: băng tải; băng chuyển; băng...
  • Tranversal distribution coefficient

    hệ số phân bố ngang,
  • Tranverse beam table

    dần ngang đỡ mặt cầu,
  • Tranverse design

    thiết kế tính toán theo hướng ngang,
  • Tranverse foramen

    lỗ trên ổ mắt,
  • Tranverse horizontal concentrated load

    tải trọng tập trung nằm ngang hướng ngang,
  • Tranverse prestressing

    dự ứng lực theo hướng ngang,
  • Tranverser

    Danh từ: thanh ngang; xà ngang, người đo mạng lưới đa giác, (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn...
  • Tranyclypromine

    tranyclypromine loại thuốc chống trầm cảm,
  • Trap

    / træp /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, Danh...
  • Trap-door

    / ´træp¸dɔ: /, danh từ, cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần hoặc mái nhà) (như) trap, chỗ rách hình chữ l (ở quần áo...)
  • Trap-shooting

    / ´træp¸ʃu:tiη /, danh từ, môn thể thao bắn những vật phóng lên không từ một máy phóng,
  • Trap Flag (TF)

    cờ bẫy,
  • Trap address

    địa chỉ bẫy,
  • Trap car

    xe chở chất hàng,
  • Trap circuit

    mạch bẫy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top