Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tranverse prestressing

Xây dựng

Dự ứng lực theo hướng ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tranverser

    Danh từ: thanh ngang; xà ngang, người đo mạng lưới đa giác, (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn...
  • Tranyclypromine

    tranyclypromine loại thuốc chống trầm cảm,
  • Trap

    / træp /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, Danh...
  • Trap-door

    / ´træp¸dɔ: /, danh từ, cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần hoặc mái nhà) (như) trap, chỗ rách hình chữ l (ở quần áo...)
  • Trap-shooting

    / ´træp¸ʃu:tiη /, danh từ, môn thể thao bắn những vật phóng lên không từ một máy phóng,
  • Trap Flag (TF)

    cờ bẫy,
  • Trap address

    địa chỉ bẫy,
  • Trap car

    xe chở chất hàng,
  • Trap circuit

    mạch bẫy,
  • Trap door

    cửa lật, cửa lên tầng mái, cửa sập,
  • Trap drain

    giếng thoát nước xiphông, ống tiêu nước xiphông,
  • Trap fishing

    nghề bắt cá ven bờ, sự bắt cá bằng bãi,
  • Trap for vacuum pump

    ống xiphông cho bơm chân không,
  • Trap gate

    cửa sập (ổ cống),
  • Trap handler

    bộ xử lý bẫy, bộ xử lý bẫy lỗi,
  • Trap indicator

    dấu hiệu bẫy, cái chỉ bẫy,
  • Trap number

    số bẫy,
  • Trap pressure

    áp suất thiết bị tách,
  • Trap rock

    đá bẫy,
  • Trap seal

    đoạn ống chắn bẫy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top