Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trapezoid

Mục lục

/´træpi¸zɔid/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (toán học) hình thang (như) trapezium
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezium

Tính từ

Có hình thang, có dạng thang

Chuyên ngành

Toán & tin

hình thang
isosceles trapezoid
hình thang cân

Xây dựng

thang [có dạng thang]

Cơ - Điện tử

Hình thang

Hình thang

Kỹ thuật chung

hình thang
isosceles trapezoid
hình thang cân
median of a trapezoid
đường trung bình của hình thang
midline of a trapezoid
đường trung bình của một hình thang
trapezoid arm-type suspension
giá treo kiểu cần hình thang
trapezoid formula
công thức hình thang
trapezoid shell
vỏ hình thang
trapezoid truss
giàn hình thang
hình thang (Mỹ)

Kinh tế

hình thang
hình thang (ký mã hiệu xếp chở hàng)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top