Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trapped-air process

Kỹ thuật chung

quá trình bắt khí

Giải thích EN: A procedure for blow-molding closed plastic objects.Giải thích VN: Một quá trình để đúc thổi các vật kín bằng chất dẻo.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trapped form

    ván khuôn sập,
  • Trapped fuel

    nhiên liệu kẹt,
  • Trapped oil

    dầu bị bẫy, dầu bị tách,
  • Trapped particle

    hạt bị bẫy, hạt bị bẫy (bắt),
  • Trapped piping

    hệ ống bẫy (để tách chất lỏng ngưng tụ),
  • Trapped plasma avalanche time transit diode

    đi-ốt thời gian vượt quãng thác bẫy plasma, đi-ốt trapatt,
  • Trapper

    / ´træpə /, Danh từ: người đánh bẫy các con vật, (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi,
  • Trapping

    Danh từ: sự bẫy, sự bắt, sự bẫy, sự bẫy (thủy lực),
  • Trapping device

    thiết bị thu góp,
  • Trapping efficiency

    hiệu suất nạp (2 kì),
  • Trapping mode

    chế độ bẫy,
  • Trapping site

    vị trí bẫy,
  • Trappings

    / ´træpiηz /, Danh từ số nhiều: bộ đồ trang trí cho ngựa, bộ lễ phục (có mũ, cân đai...)...
  • Trappist

    Danh từ: tu sĩ dòng luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói),...
  • Trappoid breccia

    dăm kết dạng bậc,
  • Trappy

    / ´træpi /, tính từ, (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy,
  • Traprock

    Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) trap, đá trap, đá trap, lớp bazan,
  • Traprock trap

    kết cấu phá sóng,
  • Traps

    ,
  • Trapse

    / treips /, dạo chơi; đi thơ thẩn (không có mục đích), treips, nội động từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top