Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Trappist

    Danh từ: tu sĩ dòng luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói),...
  • Trappoid breccia

    dăm kết dạng bậc,
  • Trappy

    / ´træpi /, tính từ, (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy,
  • Traprock

    Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) trap, đá trap, đá trap, lớp bazan,
  • Traprock trap

    kết cấu phá sóng,
  • Traps

    ,
  • Trapse

    / treips /, dạo chơi; đi thơ thẩn (không có mục đích), treips, nội động từ
  • Trapshooter

    Danh từ: người bắn bồ câu bằng đất được tung lên trời,
  • Trash

    / trӕ∫ /, Danh từ: bã; bã mía (như) cane-trash, cành cây tỉa bớt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) rác rưởi,...
  • Trash-discharge span

    khoảng cách thải rác,
  • Trash-to-Energy Plan

    kế hoạch chuyển bã thành năng lượng, việc đốt rác để tạo ra năng lượng.
  • Trash (shipping) station

    trạm chuyển rác,
  • Trash baffle

    tường chắn rác,
  • Trash burning

    sự thiêu đốt phế thải, sự thiêu đốt rác,
  • Trash can

    thùng rác,
  • Trash catcher

    cái gom rác,
  • Trash chute

    ống thải rác,
  • Trash cutter

    máy cắt nghiền rác,
  • Trash farming

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối trồng cây để nguyên gốc rạ cho tơi đất và bón phân,
  • Trash fish

    cá tạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top