- Từ điển Anh - Việt
Trappings
Mục lục |
/´træpiηz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Bộ đồ trang trí cho ngựa
Bộ lễ phục (có mũ, cân đai...) biểu hiện bên ngoài của một chức vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterment , adornment , apparel , appointment , decoration , dress , embellishment , finery , fitting , fixture , furnishing , gear , livery , ornament , panoply , personal effects , raiment , rigging , things , trimming , caparison , equipment , paraphernalia , regalia , trimmings
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trappist
Danh từ: tu sĩ dòng luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói),... -
Trappoid breccia
dăm kết dạng bậc, -
Trappy
/ ´træpi /, tính từ, (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy, -
Traprock
Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) trap, đá trap, đá trap, lớp bazan, -
Traprock trap
kết cấu phá sóng, -
Traps
, -
Trapse
/ treips /, dạo chơi; đi thơ thẩn (không có mục đích), treips, nội động từ -
Trapshooter
Danh từ: người bắn bồ câu bằng đất được tung lên trời, -
Trash
/ trӕ∫ /, Danh từ: bã; bã mía (như) cane-trash, cành cây tỉa bớt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) rác rưởi,... -
Trash-discharge span
khoảng cách thải rác, -
Trash-to-Energy Plan
kế hoạch chuyển bã thành năng lượng, việc đốt rác để tạo ra năng lượng. -
Trash (shipping) station
trạm chuyển rác, -
Trash baffle
tường chắn rác, -
Trash burning
sự thiêu đốt phế thải, sự thiêu đốt rác, -
Trash can
thùng rác, -
Trash catcher
cái gom rác, -
Trash chute
ống thải rác, -
Trash cutter
máy cắt nghiền rác, -
Trash farming
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối trồng cây để nguyên gốc rạ cho tơi đất và bón phân, -
Trash fish
cá tạp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.