Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trash can

Kỹ thuật chung

thùng rác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trash catcher

    cái gom rác,
  • Trash chute

    ống thải rác,
  • Trash cutter

    máy cắt nghiền rác,
  • Trash farming

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối trồng cây để nguyên gốc rạ cho tơi đất và bón phân,
  • Trash fish

    cá tạp,
  • Trash incineration

    sự đốt rác,
  • Trash rack

    song chắn rác, lưới chắn rác, lưới phòng bộ, lưới phòng hộ, lưới rắn chắc, cage trash rack, lưới chắn rác cong
  • Trash rake

    cái móc vớt rác, cái vớt rác (của lưới chắn rác),
  • Trash screen

    lưới ngăn mảnh vụn,
  • Trash spillway

    hành lang xói rửa, thiết bị xói rửa,
  • Trashcan

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thùng rác (nhất là ở gia đình) (như) dustbin,
  • Trashiness

    / ´træʃinis /, danh từ, tính chất tồi, chất lượng kém, tính chất không ra gì, sự vô giá trị,
  • Trashing

    sự quá tải,
  • Trashman

    Danh từ, số nhiều trashmen:, ' tr“‘men, người quét rác
  • Trashrack

    rác rưởi,
  • Trashrack cage

    lưới chắn rác,
  • Trashy

    / ´træʃi /, Tính từ: tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi, Từ...
  • Trashy goods

    hàng xấu,
  • Trasminor transmission

    sự truyền ứng suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top