- Từ điển Anh - Việt
Trashy
Mục lục |
/´træʃi/
Thông dụng
Tính từ
Tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , barren , bogus , cheap , cheesy , crappy * , cruddy , crummy * , despicable , empty , flimsy , garbage , good-for-nothing * , grungy , inferior , junky , lousy , low in quality , no-good , ratty , raunchy , shabby , shoddy , sleazy , tawdry , useless , valueless , base , miserable , paltry , poor , rotten , riffraff , rubbishy , trumpery , waste , worthless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trashy goods
hàng xấu, -
Trasminor transmission
sự truyền ứng suất, -
Trasport matrix
ma trận vận tải, -
Trass
/ tra:s /, Danh từ: (khoáng chất) traxơ; đất núi lửa để lại, Hóa học... -
Trass cement
xi-măng trass, -
Trass mortar
vữa núi lửa (gồm puzolan thiên nhiên+vôi+nước, -
Trassternal
quaxương ức, -
Trata
lớp, -
Trattoria
/ ¸trætə´riə /, Danh từ: nhà hàng ý, -
Trauma
/ ˈtraʊmə, ˈtrɔ- /, Danh từ, số nhiều traumas, .traumata: (tâm lý học) chấn thương, tổn thương... -
Trauma surgicsal instrument set
Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương, bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương,... -
Traumata
Danh từ, số nhiều .traumata, traumas: (y học) chấn thương, -
Traumatc anesthesia
mât cảm giác chấn thương, -
Traumatherapy
điều trị chấn thương, -
Traumatic
/ trəˈmætɪk, trɔ- /, Tính từ: (tâm lý học) (y học) (thuộc) chấn thương; gây chấn thương, (thông... -
Traumatic abscess
áp xe chấn thương, -
Traumatic alopecia
rụng tóc chấn thương, -
Traumatic amblyopia
giảm thị lực chấn thương., -
Traumatic amputation
cụt chấn thương, -
Traumatic aneurysm
phình mạch chấn thương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.