Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trashy

Mục lục

/´træʃi/

Thông dụng

Tính từ

Tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi
a trashy novel
một cuốn tiểu thuyết vô giá trị


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , barren , bogus , cheap , cheesy , crappy * , cruddy , crummy * , despicable , empty , flimsy , garbage , good-for-nothing * , grungy , inferior , junky , lousy , low in quality , no-good , ratty , raunchy , shabby , shoddy , sleazy , tawdry , useless , valueless , base , miserable , paltry , poor , rotten , riffraff , rubbishy , trumpery , waste , worthless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top