Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traveling-wave tube

Mục lục

Điện

đèn sóng chạy (twF)

Giải thích VN: Viết tắt là TWF. Đèn điện tử có dòng điện tử liên tục hoặc từng lúc tác động với sóng điện từ có hướng dẫn truyền đồng bộ với dòng sao cho sự truyền hoàn toàn năng lượng từ đòng đến sóng. Đèn được dùng làm mạch khuếch đại hay mạch dao động ở tần sáng vi ba.

Kỹ thuật chung

đèn sóng chạy
microwave-wave traveling-wave tube
đèn sóng chạy sóng milimet
millimetre-wave traveling-wave tube
đèn sóng chạy sóng milimet
miniature traveling-wave tube
đèn sóng chạy tiểu hình
miniature traveling-wave tube
đèn sóng chạy tý hon
traveling wave tube amplifier (TWTA)
bộ khuếch đại đèn sóng chạy (Mỹ)
x-band traveling wave tube
đèn sóng chạy dải tia X

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top