Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traveling bridge crane

Kỹ thuật chung

cầu trục
ship building traveling bridge crane
cầu trục ở xưởng đóng tàu
three-motor traveling bridge crane
cầu trục kiểu 3 động cơ
traveling bridge crane driver's cabin
cầu trục có buồng lái
traveling bridge crane for handling goods
cầu trục chuyển hàng
traveling bridge crane for scrap iron
cầu trục bốc sắt vụn
traveling bridge crane with automatic bucket
cầu trục có gàu tự động
traveling bridge crane with electric lining magnet
cầu trục có nam châm điện nâng
traveling bridge crane with slewing jib
cầu trục có cần xoay
traveling bridge crane with tackle
cầu trục kiểu palăng
welded traveling bridge crane
cầu trục hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top