Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Travelled

Mục lục

/'trævld/

Thông dụng

Cách viết khác traveled

Tính từ

( (thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
a well/much/widely-travelled journalist
một nhà báo rất bôn ba từng trải
Có nhiều người qua lại (về con đường)
a travelled road
con đường có nhiều khách du hành qua lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top