- Từ điển Anh - Việt
Traveller's cheque, traveler's check
Thông dụng
Thành Ngữ
- traveller's cheque, traveler's check
- séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)
Xem thêm traveller
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Traveller's cheque (traveler's check)
ngân phiếu du lịch, -
Traveller's credit
thư tín dụng du lịch, -
Traveller's insurance policy
đơn bảo hiểm du lịch, -
Traveller's letter of credit
thư tín dụng lữ hành, thư tín dụng của người du lịch, thư tín dụng du lịch, -
Traveller's policy
đơn bảo hiểm du lịch, -
Traveller's tale
Thành Ngữ:, traveller's tale, chuyện khoác lác, chuyện phịa -
Traveller's tree
Danh từ: (thực vật học) cây chuối rẻ quạt, -
Travellers tell fine tales
Thành Ngữ:, travellers tell fine tales, đi xa về tha hồ nói khoác -
Travelling
/ ´trævəliη /, Danh từ: sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, (điện ảnh)... -
Travelling-bag
Danh từ: túi (xắc) du lịch, -
Travelling agitator
máy trộn di động, -
Travelling allowance
phụ cấp di chuyển, trợ cấp có công tác phí, trợ cấp công tác phí, -
Travelling apron
băng chuyền, -
Travelling articles shop
cửa hàng đồ dùng du lịch, -
Travelling block
khối di chuyển, bộ ròng rọc động, puli di động, -
Travelling block bumper
thanh chắn puli động (khoan), -
Travelling bridge
cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông... -
Travelling bridge crane with hook
cầu trục có móc, -
Travelling cent ring
ván khuôn vòm di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.