Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Travesty

Nghe phát âm

Mục lục

/´trævisti/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại
the trial was a travesty of justice
cuộc xét xử là một trò đùa nhại công lý
Sự bôi bác

Ngoại động từ travestied

Bắt chước, nhại; làm thành trò nhại
to travesty someone's style
nhại văn của ai

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burlesque , caricature , distortion , exaggeration , farce , lampoon , lampoonery , mimicry , mock , mockery , parody , perversion , play , put-on , roast * , satire , send-up , sham * , takeoff * , sham
verb
ape , burlesque , caricature , deride , distort , imitate , lampoon , make a mockery of , make fun of , mimic , mock , parody , pervert , play on , put on * , satirize , send up * , sham * , take off * , distortion , exaggeration , imitation , mockery , perversion , ridicule , satire , sham

Từ trái nghĩa

noun
seriousness , solemnity
verb
be serious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Travling form

    ván khuôn di động,
  • Trawl

    / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net,...
  • Trawl-boat

    Danh từ: tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét,
  • Trawl-line

    Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • Trawl-net

    Danh từ: lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl,
  • Trawl net

    lưới rà, lưới rê, lưới vét,
  • Trawlable

    dễ dàng bắt bằng lưới, dễ quan trắc dưới nước,
  • Trawler

    / ´trɔ:lə /, Danh từ: tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà, Giao...
  • Trawler-drifter

    tàu đánh cá lưới nổi,
  • Trawling

    sự đánh cá bằng lưới, sự đánh cá bằng tàu,
  • Tray

    / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn...
  • Tray delivery mechanism

    cơ cấu giao vận khay,
  • Tray denesting

    máy rót và đóng nắp, máy tháo khay,
  • Tray erector

    dụng cụ đựng khay,
  • Tray evaporator

    giàn bay hơi kiểu khay,
  • Tray freezer

    máy kết đông kiểu khay,
  • Tray froster

    máy kết đông kiểu khay,
  • Tray ice generator

    máy sản xuất (nước) đá dạng khay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top