- Từ điển Anh - Việt
Treacherous
Nghe phát âmMục lục |
/´tretʃərəs/
Thông dụng
Tính từ
Phản bội, phụ bạc, bội bạc; bội tín; bội trung; bất trung
- treacherous man
- người phụ bạc, người phản bội
Lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm
Không chắc chắn; không thể tin cậy; thay đổi luôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- betraying , catchy , deceitful , deceptive , double-crossing , double-dealing * , duplicitous , faithless , false , false-hearted , fly-by-night * , insidious , misleading , perfidious , recreant , shifty * , slick * , slippery * , snake in the grass , traitorous , treasonable , tricky , two-faced * , two-timing , undependable , unfaithful , unloyal , unreliable , untrue , untrustworthy , alarming , chancy , difficult , dissembled , faulty , hairy * , hazardous , icy * , insecure , jeopardous , menacing , ominous , perilous , precarious , risky , shaky , slippery , ticklish , unhealthy , unsafe , unsound , unstable , wicked , disloyal , adventurous , parlous , venturesome , venturous , dangerous , dirty , dishonest , hairy , snaky , treasonous , unscrupulous , wily
Từ trái nghĩa
adjective
- forthright , honest , loyal , true , harmless , untreacherous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Treacherously
Phó từ: phản bội, phụ bạc, bội bạc, lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm, -
Treacherousness
/ ´tretʃərəsnis /, danh từ, tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc, tính lừa dối, tính xảo trá, tính không tin được;... -
Treachery
/ ´tretʃəri /, Danh từ: sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc (nhất là một cách thầm kín),... -
Treacle
/ tri:kl /, Danh từ: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường),... -
Treacle-butter cake
bánh bỏng yến mạch, -
Treacly
/ ´tri:kli /, Tính từ: giống như mật đường, mùi mẫn, ủy mị một cách khó ưa, làm cho phát... -
Tread
/ tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái,... -
Tread/walk a tightrope
Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây -
Tread (stair tread)
chiều rộng cầu thang, -
Tread band
bề mặt lăn của vành bánh xe, -
Tread clay
đất sét làm talông, -
Tread depth
chiều sâu gai vỏ xe, -
Tread depth gauge
calip đo độ sâu talông (lốp xe), -
Tread design
kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông, -
Tread length
bề dài bậc cầu thang, -
Tread of escalator
mặt bậc thang cuốn, -
Tread pattern
hình ta lông (lốp xe), gân lốp, loại mặt gai lốp, -
Tread pavement
mặt đường sắt, -
Tread profile
dạng ta lông lốp xe (được nhìn theo mặt cắt ngang), -
Tread surface
mặt lăn (ray),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.