Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treadle

Mục lục

/tredl/

Thông dụng

Danh từ

Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
the treadle of sewing-machine treadle
bàn đạp của máy khâu

Nội động từ

Đạp bàn đạp, đạp

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bàn đạp (xe đạp), đạp (lên bàn đạp)

Cơ - Điện tử

Bàn đạp, (v) đạp chân

Bàn đạp, (v) đạp chân

Cơ khí & công trình

bàn đạp (chân)
bàn đạp (kiểu lắc)

Giao thông & vận tải

chỗ tiếp xúc ray
bàn đạp ray

Kỹ thuật chung

bàn đạp

Xem thêm các từ khác

  • Treadle-machine

    máy đạp bằng bàn đạp, Danh từ: máy đạp bằng bàn đạp,
  • Treadle-press

    Danh từ: máy ép đạp chân,
  • Treadle brake valve

    van hãm đạp chân,
  • Treadle lathe

    máy tiện đạp chân,
  • Treadler

    Danh từ: người đạp (máy),
  • Treadless

    Tính từ: khônh có dấu vết,
  • Treadmill

    / ´tred¸mil /, Danh từ: (sử học) cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người...
  • Treads

    ,
  • Treadway pavement

    mặt đường sắt,
  • Tream

    dòng,
  • Tream current

    dòng nước chảy,
  • Treas

    viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
  • Treason

    / 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ...
  • Treasonable

    / ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa:...
  • Treasonably

    Phó từ: phản nghịch, mưu phản,
  • Treasonous

    / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless...
  • Treasure

    / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều)...
  • Treasure-house

    / ´treʒə¸haus /, danh từ, kho báu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top