Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treason

Mục lục

/'tri:zn/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc
Hành động bội tín

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breach of faith , crime , deceit , deceitfulness , deception , disaffection , dishonesty , duplicity , faithlessness , l

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Treasonable

    / ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa:...
  • Treasonably

    Phó từ: phản nghịch, mưu phản,
  • Treasonous

    / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless...
  • Treasure

    / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều)...
  • Treasure-house

    / ´treʒə¸haus /, danh từ, kho báu,
  • Treasure-hunt

    / ´treʒə¸hʌnt /, danh từ, sự săn tìm kho báu, trò săn tìm kho báu,
  • Treasure cargo

    hàng quý báu,
  • Treasure trove

    Danh từ: kho báu vô chủ, kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách..), tàng kim,...
  • Treasurer

    / ´treʒərə /, Danh từ: (viết tắt) treas người thủ quỹ, Xây dựng:...
  • Treasurer's draft

    hối phiếu của nhân viên ngân khố,
  • Treasurer's office

    nha ngân khố, sở kho bạc,
  • Treasurer's report

    báo cáo tài chánh, báo cáo tài chính,
  • Treasurer check

    chi phiếu ngân hàng,
  • Treasurership

    Danh từ: chức thủ quỹ,
  • Treasuries

    các loại chứng khoán kho bạc, trái phiếu kho bạc,
  • Treasury

    / ´treʒəri /, Danh từ: kho bạc, ngân khố, ( the treasury) bộ tài chính (ở anh và vài nước khác),...
  • Treasury (the...)

    bộ tài chánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top