Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treasurer

Mục lục

/´treʒərə/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) treas người thủ quỹ

Chuyên ngành

Xây dựng

thủ quỹ

Kinh tế

nhân viên ngân quỹ, kế toán trưởng, trưởng phòng tài chánh

Giải thích VN: Viên chức công ty chịu trách nhiệm về việc nhận (receipt), giám hộ đầu tư, chi tiêu của quỹ, số tiền mượn và nếu đó là một công ty cổ phần thì chịu trách nhiệm về việc duy trì một thị trường cho số chứng khoán công ty. Tùy theo tầm vóc của công ty, Treasurer cũng có chức năng kiểm soát viên có trách nhiệm về kế toán và kiểm toán. Luật lệ của nhiều nơi quy định là một công ty phải có một Treasurer (trưởng phòng tài chánh). Xem: Chief finance office (CFO).

viên quản kho
viên thủ quỹ
viên thủ quỹ, viên thủ kho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
financial , fiscal
noun
bursar , cashier , chamberlain , comptroller , curator , exchequer , financier , officer , purser , quaestor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top